Để góp phần hạn chế về tai nạn điện
trong dân dụng, với sự phối hợp của Ban Kỹ thuật an toàn Tổng Công ty Điện lực Việt
Nam, Tạp chí Công nghiệp xin giới thiệu những quy định cơ bản về kỹ thuật lắp
đặt điện sinh hoạt trong nhà và một số biện pháp đảm bảo an toàn khi vận hành,
sử dụng điện
Với
các thiết bị điện tử đang dùng hiện nay rất cần có 1 hệ thống bảo vệ
các thiết bị đó tránh khỏi chập cháy hay do dòng điện không ổn định. Vì
vậy căn cứ theo các số liệu đã quy định, chúng tôi Công ty Cổ Phần Vân Thanh xin giới thiệu dòng sản phẩm Himel electric bảo vệ các thiết bị trong gia đình cũng như hệ thống điện trong dân dụng và trong công nghiệp.
Thiết bị điện Himel là dòng sản phẩm nổi tiếng của Tây Ban Nha. Hiện nay công ty Vân Thanh là nhà phân phối chính thức thiết bị điện Himel tại thị trường Việt Nam.
Dòng
điện tiêu thụ của các dụng cụ thường dùng
TT
|
Tên đồ dùng điện và công suất
|
Dòng điện
|
|
|
|
Loại 120V
|
Loại 220V
|
1
|
Bàn là (bàn ủi): Loại lớn 800W
|
6,7A
|
3,6A
|
|
Loại nhỏ 300W
|
2,5A
|
1,4A
|
2
|
Bếp điện: Loại lớn 1.500W
|
12,5A
|
6,8A
|
|
Loại vừa 1.000W
|
8,4A
|
4,6A
|
|
Loại nhỏ 300W
|
2,5A
|
1,4A
|
3
|
Nồi cơm điện: Loại 600W
|
5A
|
3A
|
4
|
Máy sấy tóc: Loại 300W
|
2,5A
|
1,4A
|
5
|
Đèn bóng có tim: Loại 100W
|
1A
|
0,5A
|
|
Loại 75W
|
0,7A
|
0,4A
|
|
Loại 60W
|
0,5A
|
0,3A
|
6
|
Đèn ống: Loại 1,2m - 40W
|
1A
|
0,5A
|
|
Loại 0,6m - 20W
|
0,5A
|
0,3A
|
|
Loại 0,3m - 10W
|
0,2A
|
0,1A
|
7
|
Quạt điện: Loại lớn 300W
|
3,1A
|
1,7A
|
|
Loại nhỏ 100W
|
1A
|
0,6A
|
8
|
Tủ lạnh: Loại lớn 300W
|
3,1A
|
1,7A
|
|
Loại nhỏ 100W
|
1A
|
0,6A
|
9
|
Tivi: Loại 120W
|
1,3A
|
0,7A
|
Dây
dẫn điện bằng đồng bọc nhựa PVC
A - Dây cứng đặt trong ống bảo vệ
A - Dây cứng đặt trong ống bảo vệ
TT
|
Tên gọi cỡ dây
|
Số sợi và đường kính mỗi sợi (mm)
|
Tiết diện (mm2)
|
Dòng điện lớn nhất tải được (A)
|
1
|
Dây chiếc 8/10
|
1 sợi 0,8
|
0,5
|
4
|
10/10
|
1 sợi 1,0
|
0,79
|
6,5
|
|
12/10
|
1 sợi 1,2
|
1,13
|
9
|
|
16/10
|
1 sợi 1,6
|
2,01
|
13,5
|
|
20/10
|
1 sợi 2,0
|
3,14
|
18
|
|
26/10
|
1 sợi 2,6
|
5,31
|
25
|
|
2
|
Cáp
|
|
|
|
3,5
|
7 sợi 0,8
|
3,52
|
19
|
|
5,5
|
7 sợi 1,0
|
5,50
|
26
|
|
8
|
7 sợi 1,2
|
7,92
|
33
|
|
14
|
7 sợi 1,6
|
14,07
|
46
|
B-Dây
mềm cặp đôi song song
TT
|
Tên gọi cỡ dây
|
Số sợi và đường kính mỗi sợi (mm)
|
Tiết diện (mm2)
|
Dòng điện lớn nhất tải được (A)
|
1
|
7/10
|
12 sợi 0,20
|
0,38
|
6
|
2
|
0,5 hoặc 8/10
|
16 sợi 0,2
|
0,50
|
8
|
|
|
25 sợi 0,16
|
0,50
|
8
|
3
|
0,75 hoặc 10/10
|
24 sợi 0,20
|
0,75
|
10
|
|
|
30 sợi 0,18
|
0,76
|
10
|
|
|
37 sợi 0,16
|
0,74
|
10
|
4
|
1,0 hoặc 12/10
|
22 sợi 0,20
|
1,01
|
12
|
|
|
40 sợi 0,18
|
1,02
|
12
|
|
|
50 sợi 0,16
|
1,01
|
12
|
5
|
1,50
|
99 sợi 0,20
|
1,54
|
16
|
Không có nhận xét nào :
Đăng nhận xét